Nâng cấp nào là lựa chọn tốt nhất: Insta360 X4 với Insta360 X3 hay Insta360 One X2?
- wesmartcorpht
- May 23, 2024
- 5 min read
Bài đánh giá này của HTCamera sẽ so sánh ba sản phẩm của Insta360: Insta360 X4 với Insta360 X3 với Insta360 One X2. Insta360 X4 là chiếc camera 360 mới nhất từ hãng, còn Insta360 X3 và Insta360 One X2 là hai mẫu bán chạy nhất. Mặc dù là những phiên bản cũ hơn, X3 và One X2 vẫn được nhiều nhà sáng tạo nội dung ưa chuộng. Bài đánh giá này sẽ giúp khám phá những cải tiến vượt trội mà Insta360 X4 mang lại so với X3 và One X2.
So sánh thông số kỹ thuật
Insta360 One X2 | |||
Ngày ra mắt | Ngày 16 tháng 4 năm 2024 | tháng 9 sáng 2022 | tháng 10 năm 2020 |
Giá lúc ra mắt | €559,90 | €539,99 | €489 |
Kích thước và số lượng | 46 x 123,6 x 37,6 mm 203 gam | 11,4 x 4,6 x 2,25 cm 180 gram | 11,3 x 4,62 x 2,98 cm 149 gram |
Màn hình kích thước | Màn hình cảm ứng lớn 2,5 inch | Màn hình cảm ứng lớn 2,29 inch | Màn hình cảm ứng tròn nhỏ |
Thời lượng pin | Thời lượng pin dài 2290mAh cho 135 phút (5,7K 30p) trong 75 phút (8K 30p) | 1800 mAh Lên đến 81 phút | 1630 mAh Trong 80 phút (5,7K 30p) |
Chống thấm nước | Lên đến 10m không có vỏ, 50m với vỏ lặn | Lên đến 10m không có vỏ, 50m với vỏ lặn | Lên đến 10m không có vỏ, 45m với vỏ lặn |
Connect | Đầu nối Bluetooth BLE 5.0 WiFi + USB Type-C (cũng dành cho iOS) | Bluetooth BLE 5.0 + WiFi | Bluetooth BLE 4.2 + WiFi |
Con quay hồi chuyển | 6 xẹp | 6 xẹp | 6 xẹp |
Kích thước cảm biến | 1/2″ | 1/2″ | 1/2.3″ |
Maximum open length | f/1.9 | f/1.9 | f/2 |
Khoảng cách tiêu cự | 6,7mm | 6,7mm | 7,2mm |
ISO | 100-6400 | 100 – 3200 | 100 – 3200 |
Độ phân giải video | Chế độ 360°: 8K 24, 25, 30p (7680 x 3840 px) | 5,7K+ 24, 25, 30p (5760 x 2880 px) | 5,7K 24, 25, 30, 48, 50, 60p (5760 x 2880 px) | 4K 24, 25, 30, 48 , 50, 60, 100p (3840 x 1920 px) 2.7K 24, 25, 30, 50, 60p (2720 x 1536 px) | FullHD 24, 25, 30, 50, 60p (1920 x 1080p) Chế độ tôi: 4K 24, 25, 30p (3840 x 2160 px) | 2,7K 24, 25, 30p (2720 x 1536 px) | FullHD 24, 25, 30p (1920 x 1080 px) | Chế độ 360°: 5.7K 24, 25, 30p (5760 x 2880 px) | 4K 30, 60p (3840 x 1920 px) Điều này có nghĩa là: 4K 24, 25, 30p (3840 x 2160 px) | 3,6K 24, 25, 30, 50, 60p (3584 x 2016 px) | 2,7K 24, 25, 30, 50, 60p (2720 x 1530 px) | FullHD 24, 25, 30, 50, 60p (1920 x 1080 px) | Chế độ 360°: 5.7K ở 24, 25, 30p | 4K ở 30,50p Ống kính đơn chế độ: 1440p ở 30,50p | FullHD ở 30.50p |
Độ phân giải hình ảnh | 11904 x 5952 pixel (72MP) 5888 x 2944 pixel (18MP) | 12000 x 6000 pixel (72MP) 6000 x 3000 pixel (18MP) | 360°: 6080 x 3040 px (18MP) Toàn màn hình: 4320 x 1440 px |
Format image and video | Video: .insv cho video 360° và .mp4 cho ống kính đơn chế độ Ảnh: .jpg (thực hiện khâu trong máy ảnh) |.insp (có thể xuất qua ứng dụng di động ho ặc trên Studio) | .dng (Ảnh PureShot để chỉnh sửa trên PC) | Video: .insv cho hình ảnh 360° & .mp4 cho ống kính đơn chế độ Ảnh: .insp (có thể xuất qua ứng dụng di động hoặc trên Studio) | .dng RAW (Ảnh PureRaw để chỉnh sửa trên PC) | Video: .insv cho hình ảnh 360° & .mp4 cho ống kính đơn chế độ Ảnh: .insp (có thể xuất qua ứng dụng di động hoặc trên Studio) | .dng RAW (Ảnh PureRaw để chỉnh sửa trên PC) |
Video Mode | Tiêu chuẩn | Hoạt động HDR | Tua nhanh thời gian | Dịch chuyển thời gian | Thời gian đạn | Ghi vòng lặp | Đăng ký trước | Tiêu chuẩn | Hoạt động HDR | Tua nhanh thời gian | Dịch chuyển thời gian | Thời gian đạn (4K120p và 3K180p) | Vòng lặp ghi bản | Ghi trước | Tôi Thời Trang | HDR | Hoạt Động 360° | Tất cả đều là 8K 360° | Tiêu chuẩn | HDR | Tua nhanh thời gian | Dịch chuyển thời gian | Thời gian đạn (3K100p) | ổn địnhCam |
Image mode | Tiêu chuẩn | Ảnh HDR | Khoảng thời gian | Starlapse | cơn gió mạnh | Tiêu chuẩn | HDR | Giật giật | Khoảng thời gian | Starlapse | 72 megapixel Ảnh 360° | Tiêu chuẩn | HDR | Giật giật | Khoảng thời gian | Bắn súng | Đêm tối | PureShot | InstaPano |
Ổn định | FlowState + khóa đường chân trời 360° | Dynamic line trạng thái | Dynamic line trạng thái |
Mã hóa video | H.264, H.265 | Không xác định | H.264, H.265 |
Truyền phát | Qua ứng dụng | Qua ứng dụng | Qua ứng dụng |
Cấu hình màu | Sống động | Tiêu chuẩn | ĐĂNG NHẬP | Sống động | Tiêu chuẩn | ĐĂNG NHẬP | Sống động | Tiêu chuẩn | ĐĂNG NHẬP |
Lưu lượng cực đại | Lên tới 200Mb/giây | Lên đến 120Mb/giây | Lên tới 100Mb/giây |
Audio sound | 4 micro | Tự động giảm gió | Giảm gió chủ động | Âm thanh nổi | Get net redirect | 4 micro | Giảm gió | Âm thanh nổi | Cải thiện hướng 360° | Giảm gió | Cải thiện hướng 360° |
Ra lệnh bằng giọng nói | Điều khiển bằng giọng nói 2.0 | Chỉ có tiếng Anh và tiếng phổ thông | Chỉ có tiếng Anh và tiếng phổ thông |
Chấp nhận thẻ và bộ nhớ trong | Không có bộ nhớ Chấp nhận thẻ nhớ microSD lên tới 1TB UHS-I V30 | Không có bộ nhớ chấp nhận thẻ nhớ microSD lên đến 1TB | Không có bộ nhớ chấp nhận thẻ nhớ microSD lên đến 1TB |
Insta360 X4 với Insta360 X3 với Insta360 One X2 – Thiết kế
Với kích thước 11,3 x 4,62 x 2,98 cm và trọng lượng 149g, Insta360 X2 là máy ảnh nhỏ gọn nhất. Insta360 X3 có kích thước 11,4 x 4,6 x 2,25 cm và nặng 180g, còn Insta360 X4 có kích thước lớn nhất là 46 x 123,6 x 37,6 mm và nặng 203g. Kích thước nhỏ gọn và linh hoạt của cả ba máy ảnh giúp bạn mang theo chúng bất kỳ đâu mà không gặp khó khăn.
Insta360 X4 đặc biệt với màn hình cảm ứng 2.5 inch siêu lớn, được làm từ kính Gorilla Glass rất bền. Cải tiến này giúp bạn điều khiển, cài đặt và chọn các chế độ chụp, xem hình ảnh và cảnh quay sắc nét hơn so với hai mẫu máy còn lại. Trong khi đó, Insta360 X3 có màn hình cảm ứng 2.29 inch với giao diện thân thiện, giúp bạn theo dõi video và hình ảnh chất lượng cao. Insta360 X2 có màn hình cảm ứng tròn nhỏ chỉ 1.33 inch.

So sánh cảm biến
One X4 là camera 360 độ không chỉ quay video 360 độ và tạo ra nhiều kiểu video sáng tạo mà còn chụp ảnh với độ phân giải cao lên đến 72MP, tương tự Insta360 X3. Với công nghệ AI PureShot thông minh, One X4 tạo ra hình ảnh sắc nét, chi tiết, ít nhiễu và màu sắc sống động. Trái lại, Insta360 X2 chỉ đạt độ phân giải ảnh tối đa là 18MP, thấp hơn nhiều so với X4 và X3.
Với cảm biến lớn 1/2 inch, Insta360 X4 và Insta360 X3 cung cấp khả năng chụp ảnh và quay video với độ chi tiết và chất lượng vượt trội so với Insta360 ONE X2, cảm biến 1/2.3 inch CMOS. Cảm biến kích thước lớn hơn giúp máy ảnh thu nhiều ánh sáng hơn khi chụp trong điều kiện ánh sáng yếu.

So sánh chất lượng video
Insta360 X4 sử dụng hai cảm biến 1/2 inch, cùng với ống kính tiêu cự 6.7mm và khẩu độ F1.9, giống như Insta360 X3. Tuy nhiên, X4 được cải tiến với khả năng quay video 360 độ 8K 30fps, vượt trội so với 5.7K 30fps của X3. Trong chế độ slow-mo, X4 đạt 4K/100fps và 3K/100fps. Chế độ quay với một ống kính cũng được nâng cấp lên 4K 60fps, cao hơn so với 4K 30fps của X3 trong quay video thông thường.
Insta360 X2 sử dụng cảm biến 1/2.3 inch và ống kính tiêu cự 7.2mm, khẩu độ f/2. Tiêu cự lớn hơn giúp máy tạo ra độ sâu trường ảnh tốt hơn, giúp xóa phông chất lượng hơn. Máy có thể quay video 360 độ với độ phân giải 5.7K/30fps và 4K/50fps, cùng chế độ quay một ống kính với độ phân giải tối đa 4K/30fps và không hỗ trợ quay slow-mo.

Chip AI mới trên Insta360 X4
Chip AI 5nm mới tích hợp trong X4 mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội và hiệu suất được cải thiện, đây là một bước tiến quan trọng trong công nghệ camera hành động. Chip nhỏ gọn này không chỉ nâng cao hiệu suất lên 140% mà còn hỗ trợ xử lý dữ liệu mạnh mẽ, cần thiết để hỗ trợ độ phân giải và tốc độ khung hình cao của X4.
Kết hợp với cảm biến kép, X4 có khả năng thu thập mẫu pixel ở độ phân giải 11K, tạo ra video toàn cảnh 8K chất lượng thực sự. Kết quả là hình ảnh và video trở nên sắc nét, chi tiết và sống động hơn. Đây là điều mà Insta360 X3 và Insta360 X2 chưa thể làm được.

Bộ bảo vệ ống kính
Bộ bảo vệ ống kính của Insta360 X4 có thể tháo rời và có hai phiên bản khác nhau: Tiêu chuẩn (được bao gồm trong hộp sản phẩm) và Cao cấp (với kính cường lực cao cấp, cần phải mua riêng).
So với các tấm kính bảo vệ ống kính cố định trên Insta360 X3 và Insta360 One X2, những tấm kính mới này có thể uốn cong và tháo ra dễ dàng, đảm bảo khung hình không bị che khuất, trừ những cảnh quay mạo hiểm đặc biệt. Bạn cũng có thể tìm thấy các tùy chọn trong giao diện người dùng để kiểm tra xem mình đã sử dụng bảo vệ ống kính cho ảnh hay chưa.

Thời lượng pin và khả năng chống nước
Máy ảnh Insta360 X4 được nâng cấp với viên pin dung lượng lớn hơn, lên đến 2290mAh, so với 1800mAh của X3 và 1630mAh của One X2. Nhờ đó, X4 có thể quay video liên tục trong 135 phút ở video 5.7K 30fps, đem lại trải nghiệm sử dụng dài hơn và không gián đoạn. Sự cải tiến này cũng hỗ trợ cho các chế độ như TimeShift và Loop Recording, giúp duy trì hiệu suất cao.
Khả năng chống thấm nước của Insta360 X4 và Insta360 X3, cũng như Insta360 One 2, khi không sử dụng vỏ bảo vệ đều đạt đến 10m. Nhưng khi được trang bị vỏ bảo vệ, X4 và X3 có thể chống nước ở độ sâu lên đến 50m, trong khi đó Insta360 One 2 chỉ đạt được 45m.

Kết luận
Các thông tin so sánh về Insta360 X4, Insta360 X3 và Insta360 One X2 đã được trình bày. Insta360 X4 mang lại một bước tiến lớn với khả năng ghi hình ở độ phân giải 8K, tốc độ khung hình cao và các tính năng hỗ trợ AI. X4 không chỉ đáp ứng nhu cầu của các nhà sáng tạo nội dung mà còn thiết lập một tiêu chuẩn mới cho action camera 360°.
Cho dù bạn đã sử dụng Insta360 X3 hay Insta360 One X2 trước đó, việc nâng cấp lên X4 sẽ đem lại những lợi ích rõ ràng. Quyết định cuối cùng về máy ảnh sẽ phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu của bạn. Cả ba dòng máy này đều có sẵn tại cửa hàng HTCamera, đừng ngần ngại đặt hàng ngay hôm nay!
Comments