top of page
Search

So sánh GoPro 12 và GoPro 11

  • wesmartcorpht
  • Oct 10, 2023
  • 3 min read

Updated: Oct 14, 2023

Gần đây, GoPro đã ra mắt phiên bản mới nhất của dòng camera hành động, GoPro 12, với nhiều cải tiến so với GoPro 11 được ra mắt năm trước. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh GoPro 12 và GoPro 11 để xem những điểm mới của GoPro 12.


Các tính năng nổi bật và mới trên GoPro 12 so với GoPro 11:


Hỗ trợ góc quay rộng hơn với tỷ lệ khung hình 8:7:

Cả GoPro 12 và GoPro 11 đều có khả năng quay video và chụp ảnh với tỷ lệ khung hình 8:7. Tuy nhiên, GoPro 12 cho phép bạn sử dụng tỷ lệ này ở tất cả các độ phân giải và có nhiều chế độ quay video hơn như TimeWarp, Night Lapse, Time Lapse và Night Effect.




Tính năng quay video đêm HDR trên GoPro Hero 12 Black:

GoPro 12 được nâng cấp để quay video trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ tính năng quay video đêm HDR. Điều này giúp GoPro 12 giữ và làm nổi bật các chi tiết sáng và tối trong video tốt hơn so với GoPro 11.


Thời lượng quay video tăng hơn:

GoPro 12 cung cấp thời lượng quay video dài hơn so với GoPro 11 nhờ cải tiến hệ thống quản lý năng lượng. Bạn có thể quay video chất lượng 5,3K trong khoảng thời gian tối đa 70 phút liên tục nhờ tính năng ổn định HyperSmooth.


Tính năng ổn định HyperSmooth 6.0:

GoPro 12 được trang bị công nghệ ổn định video HyperSmooth 6.0, phiên bản mới nhất của HyperSmooth. HyperSmooth 6.0 có chức năng AutoBoost để tự động ổn định video khi cần thiết và cắt xén video nhỏ nhất có thể. Ngoài ra, hệ thống HyperSmooth còn có Horizon Lock kết hợp với ống kính kỹ thuật số Linear để cân bằng đường chân trời ngay cả khi quay video 360 độ.





Kết nối âm thanh không dây:

GoPro 12 được nâng cấp để hỗ trợ âm thanh không dây tốt hơn. Bạn có thể kết nối với Apple AirPods, tai nghe và micro Bluetooth. Điều này giúp bạn quay vlog, sử dụng lệnh thoại từ xa và thu âm cảnh quay dễ dàng và tốt hơn.



Tương thích với nhiều phụ kiện hơn:

GoPro 12 tương thích với nhiều giá treo máy ảnh và phụ kiện hơn so với GoPro 11 nhờ ren gắn 1/4-20. Bạn có thể sử dụng điều khiển màn trập từ xa và Extended Stick 48 inch mà không cần ngàm chuyển đổi như GoPro 11.


Thiết kế ngoại hình nổi bật:

GoPro 12 có lớp vỏ bên ngoài được phủ các lốm đốm xanh, khiến nó nổi bật hơn GoPro 11. Điều này giúp người dùng dễ dàng nhận biết GoPro 12 mà không cần nhìn chữ số trên vỏ.


Tóm lại, GoPro 12 có nhiều cải tiến so với GoPro 11, bao gồm góc quay rộng hơn, tính năng quay video đêm HDR, thời lượng quay video tăng, công nghệ ổn định HyperSmooth 6.0, kết nối âm thanh không dây, tương thích với nhiều phụ kiện hơn và thiết kế ngoại hình nổi bật. Nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc camera hành động mới, GoPro 12 là một lựa chọn phù hợp.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa camera hành động GoPro Hero 12 Black với GoPro Hero 11 Black


BẢNG SO SÁNH

GoPro 12

GoPro 11


Ảnh

Megapixel (MP)

27MP

27MP

Ảnh trích xuất từ video

24,7 MP từ video 5,3K 8:7

24,7 MP từ video 5,3K 8:7

SuperPhoto

Hỗ trợ HDR

Hỗ trợ HDR

Tốc độ chụp liên tục (khung hình/giây)

Tự động, 60/10 60/6, 30/6, 30/3, 10/3, 30/1, 10/1, 5/1, 3/1

Tự động, 60/10 60/6, 30/6, 30/3, 10/3, 30/1, 10/1, 5/1, 3/1

Chụp ảnh cách quãng

​0,5, 1 giây, 2 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 60 giây, 120 giây

Chế độ chụp ảnh đêm

PowerPano

Chụp ảnh RAW

Kiểm soát phơi sáng

Khoảng thời gian giữa các ảnh tua nhanh thời gian

0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút

0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút

Khoảng thời gian giữa các ảnh phơi sáng

Tự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút

Tự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút

Video

Các chế độ video hàng đầu

5,3K60 / 4K120 5,3K30 8:7 / 4K60 8:

5,3K60 / 4K120 5,3K30 8:7 / 4K60 8:7

Tỉ lệ khung hình

16:9, 4:3, 8:7, 9:16

16:9, 4:3, 8:7, 9:16

Các ống kính kỹ thuật số

HyperView, SuperView (Toàn cảnh), Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng), Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)

HyperView, SuperView (Toàn cảnh), Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng), Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)

Công nghệ chống rung cho video


HyperSmooth 6.0


HyperSmooth 5.0


Khóa đường chân trời


Xoay 360°, lên đến 5,3K30, 4K60 và 2,7K120


Xoay 360°, lên đến 5,3K30, 4K60 và 2,7K120


Căn chỉnh đường chân trời


Lên đến 27°, 5,3K60, 4K120, 2,7K240 và 1080/240


Lên đến 27°, 5,3K60, 4K120, 2,7K240 và 1080/240


Định dạng tệp video


H.265 (HEVC)


H.265 (HEVC)


Độ sâu màu video


Chế độ quay video 8 bit, 10 bit và Log


Chế độ màu 8 bit, 10 bit


Video HDR


5,3K (16:9) 30, 25, 24 fps 4K (8:7) 30, 25, 24 fps 4K (16:9) 60, 50, 30, 25, 24 fps




Tốc độ bit video tối đa


Lên đến 120 Mbps (5,3K / 4K)


Lên đến 120 Mbps (5,3K / 4K)


Chạm để thu phóng


Lên đến 2x


Lên đến 2x


Slo-Mo (Quay chậm)


Gấp 8 lần ở độ phân giải 2,7K


Gấp 8 lần ở độ phân giải 2,7K


Video lặp lại




Video TimeWarp


TimeWarp 3.0 (lên đến 5,3K) Tự động, 2x, 5x, 10x, 15x, 30x


TimeWarp 3.0 (lên đến 5,3K) Tự động, 2x, 5x, 10x, 15x, 30x


Khoảng thời gian giữa các khung hình trong video tua nhanh thời gian


0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút


0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút


Hiệu ứng ban đêm


Chụp ảnh sao chạy, Vẽ tranh bằng ánh sáng, Chụp ảnh vệt sáng xe cộ


Chụp ảnh sao chạy, Vẽ tranh bằng ánh sáng, Chụp ảnh vệt sáng xe cộ



Khoảng thời gian giữa các khung hình trong video phơi sáng


Tự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút


Tự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút


HindSight




Đặt lịch




Đặt thời lượng




Phát trực tiếp


1080p


1080p


Chế độ Webcam




Reframe (Chỉnh khung hình)






Protune




Siêu dữ liệu nâng cao




Các chế độ cài đặt video 8:7


5,3K Wide (Góc rộng)


30, 25, 24 fps


30, 25, 24 fps


4K Wide (Góc rộng)


60, 50, 30, 25, 24 fps


60, 50 fps


Các chế độ cài đặt video 16:9


5,3K Hyperview


30, 25, 24 fps


30, 25, 24 fps


5,3K SuperView (Toàn cảnh)


60, 50, 30, 25, 24 fps


60, 50, 30, 25, 24 fps


5,3K Wide (Góc rộng)


60, 50, 30, 25, 24 fps


60, 50, 30, 25, 24 fps


5,3K Linear (Góc nhìn thẳng)


60, 50, 30, 25, 24 fps


60, 50, 30, 25, 24 fps


5,3K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)


30, 25, 24 fps


30, 25, 24 fps


5,3K Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)


60, 50 fps


60, 50 fps


4K Hyperview


60, 50, 30, 25, 24 fps


60, 50 fps


4K SuperView (Toàn cảnh)


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


4K Wide (Góc rộng)


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


4K Linear (Góc nhìn thẳng)


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


4K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)


60, 50, 30, 25, 24 fps


60, 50, 30, 25, 24 fps


4K Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)


120, 100 fps


120, 100 fps


2,7K SuperView (Toàn cảnh)




240, 200, 120, 100, 60, 50 fps


2,7K Wide (Góc rộng)


240, 200 fps


240, 200, 120, 100, 60, 50 fps


2,7K Linear (Góc nhìn thẳng)


240, 200 fps


240, 200, 120, 100, 60, 50 fps


2,7K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)




120, 100, 60, 50 fps


2,7K Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)


240, 200 fps


240, 200 fps



1080p Max SuperView (Toàn cảnh tối đa)






1080p SuperView (Toàn cảnh)


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


1080p Wide (Góc rộng)


240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


1080p Linear (Góc nhìn thẳng)


240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


1080p Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps


1080p Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)


240, 200 fps


240, 200 fps


1080p Narrow (Góc hẹp)




30, 25, 24 fps


Các chế độ cài đặt video 4:3




30, 25, 24 fps


5,3K Wide (Góc rộng)




30, 25, 24 fps


5,3K Linear (Góc nhìn thẳng)




60, 50, 30, 25, 24 fps


5,3K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)




60, 50, 30, 25, 24 fps


4K Wide (Góc rộng)




60, 50, 30, 25, 24 fps


4K Linear (Góc nhìn thẳng)


120, 100, 60, 50 fps


120, 100, 60, 50 fps


4K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)


120, 100, 60, 50 fps


120, 100, 60, 50 fps


2,7K Wide (Góc rộng)


120, 100, 60, 50 fps


120, 100, 60, 50 fps


2,7K Linear (Góc nhìn thẳng)






2,7K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)






1440p Max SuperView (Toàn cảnh tối đa)






1440p Wide (Góc rộng)






1440p Linear (Góc nhìn thẳng)






1440p Narrow (Góc hẹp)






Cài đặt video 9:16


4K Wide (Góc rộng)


120, 100, 60, 50 fps




1080p Wide (Góc rộng)


120, 100, 60, 50 fps




Tính năng âm thanh


Tính năng âm thanh


Tính năng âm thanh


Micrô


3


3


Tính năng giảm tiếng ồn nâng cao


Xử lý bằng 3 micrô


Xử lý bằng 3 micrô


Âm thanh nổi




Âm thanh vòm






Quay phim âm thanh RAW






Âm thanh kết nối không dây





Đầu vào micrô âm thanh 3,5 mm


Tương thích với Media Mod1 hoặc Bộ chuyển đổi mic chuyên nghiệp 3,5 mm1


Tương thích với Media Mod1 hoặc Bộ chuyển đổi mic chuyên nghiệp 3,5 mm1


Các tính năng kết nối


Các tính năng kết nối


Các tính năng kết nối


Đầu vào micrô âm thanh 3,5 mm




Kết nối với ứng dụng Quik




Tự động tải lên đám mây




GPS





Truyền dữ liệu bằng USB-C sang thiết bị di động




Cổng HDMI




Các tính năng khác


Các tính năng khác


Các tính năng khác


Các chế độ mẫu/Các chế độ mẫu tùy chỉnh




Phím tắt trên màn hình có thể tùy chỉnh




Đồng bộ hóa mã thời gian





Điều khiển bằng giọng nói




Thiết kế + Kích thước


Thiết kế + Kích thước


Thiết kế + Kích thước


Bộ xử lý


GP2


GP2


Kích thước


71,8 R x 50,8 C x 33,6 S (mm)


71,8 R x 50,8 C x 33,6 S (mm)


Trọng lượng (Camera + Chốt gắn + Pin)


154g


154g


Pin


Pin sạc lithium-ion Enduro có thể tháo rời, dung lượng 1720 mAh


Pin sạc lithium-ion Enduro có thể tháo rời, dung lượng 1720 mAh


Màn hình trước


LCD màu 1,4”


LCD màu 1,4”


Màn hình cảm ứng sau


LCD màu 2,27”


LCD màu 2,27”


Bền bỉ + Chống nước


10m


10m


Chốt gắn


1 bộ


1 bộ


Có sẵn lỗ ren 1/4-20





Cổng USB


USB-C


USB-C


Bộ nhớ


Thẻ microSD có định mức xếp hạng tối thiểu là V30 hoặc UHS-3


Thẻ microSD có định mức xếp hạng tối thiểu là V30 hoặc UHS-3


Led


2


2


Khả năng gắn thêm các phụ kiện cải biến (bán riêng)


Max Lens Mod 2.0, Max Lens Mod, Media Mod, Display Mod, Light Mod


Max Lens Mod, Media Mod, Display Mod, Light Mod


Vỏ tương thích (bán riêng)


Vỏ bảo vệ


Vỏ bảo vệ



​GoPro 12

​GoPro 11




​10,190,000Đ

​7,990,000Đ














 
 
 

Comments


logo-HTCamera-new-1.webp
Danh mục sản phẩm
Về chúng tôi

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HT CAMERA

Địa chỉ: 174B Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM
Giờ mở cửa: 8.00AM – 09.00PM
Hotline 1: 0932.374.568
Hotline 2: 0942.333.069
Hỗ trợ kỹ thuật: 0932.374.568
CSKH: 1900.636.090
Email: htcamera@htskys.com

Camera Hành Động

Miếng Dán Cằm Cnc

Ống Nhòm

Phụ Kiện Camera Hành Động

Phụ Kiện Vlog

Tai Nghe Biker

Giới thiệu

Chính Sách

  • Instagram
  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn
  • YouTube
  • TikTok
bottom of page